- Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đồng bộ
- Quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2000
- Nguyên liệu nhựa LLDPE được nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc
- Bảo hành kỹ thuật cho sản phẩm 12 tháng
- Thuận tiện lắp đặt, sử dụng, đảm bảo an toàn thực phẩm
- Chịu được nước nhiễm phèn, nhiễm mặn, ăn mòn hóa chất.
- Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo: Cút nước vào ra
- Bồn nhựa dân dụng loại đứng và loại ngang dung tích từ 310lít đến 4.000lít
- Nguyên liệu nhựa LLDPE được nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc
- Bảo hành kỹ thuật cho sản phẩm 12 tháng
- Thuận tiện lắp đặt, sử dụng, đảm bảo an toàn thực phẩm
- Chịu được nước nhiễm phèn, nhiễm mặn, ăn mòn hóa chất.
- Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo: Cút nước vào ra
Chủng loại sản phẩm
- Bồn nhựa dân dụng loại đứng và loại ngang dung tích từ 310lít đến 4.000lít
- Bồn nhựa công nghiệp loại đứng và ngang. dung tích từ 310 đến 4.000lít đựng hóa chất
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn lắp đặt, sử dụng miễn phí bồn dân dụng và công nghiệp cho khách hàng
Bảng thông số kỹ thuật, giá bán sản phẩm:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn lắp đặt, sử dụng miễn phí bồn dân dụng và công nghiệp cho khách hàng
Bảng thông số kỹ thuật, giá bán sản phẩm:
- Bảng thông số kỹ thuật bồn đứng
- Bảng thông số kỹ thuật bồn ngang
- Bảng thông số kỹ thuật bồn công nghiệp
- Sơ đồ đấu nối bồn nước trong hệ thống
- Bảng thông số kỹ thuật bồn ngang
- Bảng thông số kỹ thuật bồn công nghiệp
- Sơ đồ đấu nối bồn nước trong hệ thống
- Bảng thông số kỹ thuật, giá tiền bồn đứng:
kết cấu | Đường kính | Chiều dài | Chiều cao | chân đế | Giá bán | ||
Dài(mm) | Rộng(mm) | ||||||
400 | 3 lớp | 760 | 980 | 760 | 850.000 | ||
500 | 3 lớp | 830 | 1115 | 830 | 1.040.000 | ||
700 | 3 lớp | 920 | 1400 | 920 | 1.250.000 | ||
1000 | 3 lớp | 960 | 1460 | 960 | 1.530.000 | ||
1100 | 3 lớp | 1000 | 1490 | 1000 | 1.720.000 | ||
1500 | 3 lớp | 1200 | 1500 | 1200 | 2.350.000 | ||
2000 | 3 lớp | 1370 | 1750 | 1370 | 3.020.000 | ||
3000 | 3 lớp | 1530 | 1860 | 1530 | 4.450.000 | ||
4000 | 3 lớp | 1620 | 2100 | 1620 | 5.680.000 |
- Bảng thông số kỹ thuật, giá tiền bồn ngang:
kết cấu | chiều ngang | Chiều dài | Chiều cao | chân đế | Giá bán | ||
Dài(mm) | Rộng(mm) | ||||||
400 | 3 lớp | 815 | 690 | 560 | 1.090.000 | ||
500 | 3 lớp | 860 | 720 | 540 | 1.250.000 | ||
700 | 3 lớp | 1000 | 790 | 690 | 1.620.000 | ||
900 | 3 lớp | 1030 | 850 | 770 | 1.875.000 | ||
1000 | 3 lớp | 1000 | 865 | 760 | 1.950.000 | ||
1500 | 3 lớp | 1155 | 1100 | 870 | 3.150.000 | ||
1700 | 3 lớp | 1250 | 1100 | 900 | 4.085.000 |
Mọi chi tiết xin liên hệ: Nhà phân phối Công Thành - Email: inoxcongthanh@gmail.com
Địa chỉ: Lô 03 Lê Phụng Hiểu - Phuờng Ba Đình - Thành phố Thanh Hóa
Điện Thoại: 0373.755.981 - 0376.252.325
Di Động: 097.892.1960 - 097.892.1963
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét